Có 5 kết quả:

联翩 lián piān ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ联翻 lián piān ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ聯翩 lián piān ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ连翩 lián piān ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ連翩 lián piān ㄌㄧㄢˊ ㄆㄧㄢ

1/5

Từ điển Trung-Anh

(1) (literary) to come in quick succession
(2) wave after wave

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

liền nối, san sát

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯翩|联翩[lian2 pian1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 聯翩|联翩[lian2 pian1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0